Có 2 kết quả:

光洁 guāng jié ㄍㄨㄤ ㄐㄧㄝˊ光潔 guāng jié ㄍㄨㄤ ㄐㄧㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

bright and clean

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

bright and clean

Bình luận 0